--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngụy tạo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngụy tạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngụy tạo
+
Counterfeit, made up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngụy tạo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngụy tạo"
:
ngây thơ
ngụy tạo
Lượt xem: 513
Từ vừa tra
+
ngụy tạo
:
Counterfeit, made up
+
now
:
bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nayjust (even, but) now đúng lúc này; vừa mới xong, ngay vừa rồi
+
paradisiac
:
như ở thiên đường, cực lạc
+
assay
:
sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý)assay furnace lò thử (vàng)radioactive assay phép phân tích phóng xạ
+
đểnh đoảng
:
Lukewarm, tepidTình cảm đểnh đoảngLukewarm feelings